Đọc nhanh: 机体 (cơ thể). Ý nghĩa là: khung máy bay; sườn máy bay. Ví dụ : - 有机体。 thể hữu cơ.. - 老年人的机体不免要产生退行性改变。 cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
机体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung máy bay; sườn máy bay
飞行器不带发动机的完整结构,飞行器骨架
- 有机体
- thể hữu cơ.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机体
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 有机体
- thể hữu cơ.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
机›