Đọc nhanh: 机务 (cơ vụ). Ý nghĩa là: bảo dưỡng, việc cơ mật, cơ vụ.
机务 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bảo dưỡng
指机器的操纵、维修、保养等方面的事务
✪ 2. việc cơ mật
机要事务
✪ 3. cơ vụ
有关机械保养维修的工务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机务
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
机›