Đọc nhanh: 朱笃 (chu đốc). Ý nghĩa là: Châu Đốc (thuộc tỉnh An giang).
✪ 1. Châu Đốc (thuộc tỉnh An giang)
越南地名属于安江省份南越西部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱笃
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 朱墨 加批
- phê bằng bút đỏ và bút đen
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 朱夫子
- Chu Tử
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
笃›