Đọc nhanh: 杨梅疮 (dương mai sang). Ý nghĩa là: giang mai.
杨梅疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giang mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨梅疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
梅›
疮›