朱轩 zhū xuān
volume volume

Từ hán việt: 【chu hiên】

Đọc nhanh: 朱轩 (chu hiên). Ý nghĩa là: Chỉ xe nhà hiển quý ngày xưa. ◇Giang Yêm 江淹: Long mã ngân an; Chu hiên tú chẩn 龍馬銀鞍; 朱軒繡軫 (Biệt phú 別賦). Phòng hay nhà màu đỏ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hồi thủ tự môn vọng; Thanh nhai giáp chu hiên 回首寺門望; 青崖夾朱軒 (Du Ngộ Chân tự 遊悟真寺)..

Ý Nghĩa của "朱轩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱轩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ xe nhà hiển quý ngày xưa. ◇Giang Yêm 江淹: Long mã ngân an; Chu hiên tú chẩn 龍馬銀鞍; 朱軒繡軫 (Biệt phú 別賦). Phòng hay nhà màu đỏ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hồi thủ tự môn vọng; Thanh nhai giáp chu hiên 回首寺門望; 青崖夾朱軒 (Du Ngộ Chân tự 遊悟真寺).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱轩

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in hai màu đỏ và đen

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in xen hai màu đỏ đen

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 加批 jiāpī

    - phê bằng bút đỏ và bút đen

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • volume volume

    - 朱夫子 zhūfūzǐ

    - Chu Tử

  • volume volume

    - zhū 莉娅 lìyà · 卓别林 zhuóbiélín 谈过 tánguò le

    - Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao