Đọc nhanh: 朱立伦 (chu lập luân). Ý nghĩa là: Eric Chu (1961-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan.
朱立伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eric Chu (1961-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan
Eric Chu (1961-), Taiwanese KMT politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱立伦
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
朱›
立›