Đọc nhanh: 朱祁镇 (chu kì trấn). Ý nghĩa là: Zhu Qizhen, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ sáu và thứ tám là Zhengtong 正統 | 正统, sau là Thiên hoàng Thiên hoàng 天順 | 天顺 (1427-1464), trị vì 1435-1449 và 1457-1464.
朱祁镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Qizhen, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ sáu và thứ tám là Zhengtong 正統 | 正统, sau là Thiên hoàng Thiên hoàng 天順 | 天顺 (1427-1464), trị vì 1435-1449 và 1457-1464
Zhu Qizhen, personal name of sixth and eighth Ming emperor Zhengtong 正統|正统 [Zhèng tǒng], afterwards Tianshun Emperor 天順|天顺 [Tiān shùn] (1427-1464), reigned 1435-1449 and 1457-1464
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱祁镇
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 他用 手 镇住 了 纸张
- Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 他 说话 时 显得 很 镇静
- Anh ấy trông rất bình tĩnh khi nói.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
祁›
镇›