Đọc nhanh: 朱自清 (chu tự thanh). Ý nghĩa là: Zhu Ziqing (1898-1948), nhà thơ và nhà tiểu luận.
朱自清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Ziqing (1898-1948), nhà thơ và nhà tiểu luận
Zhu Ziqing (1898-1948), poet and essayist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱自清
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 清贫 自 守
- sống cảnh bần hàn.
- 自命清高
- tự cho mình thanh cao
- 清廉 自持
- tự giữ mình; sống thanh liêm
- 岂但 你 我 不 知道 , 恐怕 连 他 自己 也 不 清楚 呢
- đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 你 何以 证明 自己 的 清白 ?
- Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?
- 自行车道 旁边 有 很多 绿树 , 空气清新
- Có rất nhiều cây xanh bên cạnh làn xe đạp, không khí rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
清›
自›