朱熹 zhūxī
volume volume

Từ hán việt: 【chu hi】

Đọc nhanh: 朱熹 (chu hi). Ý nghĩa là: Zhu Xi hay Chu Hsi (1130-1200), còn được gọi là Master Zhu 朱子, nhà văn và nhà truyền bá Nho giáo đời Tống, người sáng lập ra tân Nho giáo.

Ý Nghĩa của "朱熹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱熹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Xi hay Chu Hsi (1130-1200), còn được gọi là Master Zhu 朱子, nhà văn và nhà truyền bá Nho giáo đời Tống, người sáng lập ra tân Nho giáo

Zhu Xi or Chu Hsi (1130-1200), also known as Master Zhu 朱子, Song dynasty Confucian writer and propagandist, founder of neo-Confucianism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱熹

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • volume volume

    - 朱门酒肉臭 zhūménjiǔròuchòu

    - nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 加批 jiāpī

    - phê bằng bút đỏ và bút đen

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRTF (土口廿火)
    • Bảng mã:U+71B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình