Đọc nhanh: 朱熔基 (chu dung cơ). Ý nghĩa là: dạng sai lầm phổ biến của 朱鎔基 | 朱镕基, Zhu Rongji (1928-), chính trị gia CHND Trung Hoa, thủ tướng 1998-2003.
朱熔基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạng sai lầm phổ biến của 朱鎔基 | 朱镕基, Zhu Rongji (1928-), chính trị gia CHND Trung Hoa, thủ tướng 1998-2003
common erroneous form of 朱鎔基|朱镕基, Zhu Rongji (1928-), PRC politician, premier 1998-2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱熔基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
朱›
熔›