Đọc nhanh: 朱莉娅 (chu lị á). Ý nghĩa là: Julia (tên). Ví dụ : - 麦当娜和朱莉娅·罗伯茨 Madonna và Julia roberts
朱莉娅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱莉娅
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 她 的 名字 是 鱼莉
- Tên cô ấy là Ngư Lệ.
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
- 我会 让 海莉活 不到 可以 穿 孕妇装
- Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娅›
朱›
莉›