Đọc nhanh: 朱丽亚 (chu lệ á). Ý nghĩa là: Julia (tên).
朱丽亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱丽亚
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 这是 罗密欧 与 朱丽叶 的 台设
- Đó là bộ của Romeo và Juliet.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
亚›
朱›