Đọc nhanh: 朱一龙 (chu nhất long). Ý nghĩa là: diễn viên Chu Nhất Long.
朱一龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên Chu Nhất Long
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱一龙
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
- 她 把 一条龙 文在 了 腿 上
- Cô ấy đã xăm một con rồng lên chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
朱›
龙›