Đọc nhanh: 术赤 (thuật xích). Ý nghĩa là: Jochi (tên).
术赤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jochi (tên)
Jochi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 术赤
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
赤›