Đọc nhanh: 本那比市 (bổn na bí thị). Ý nghĩa là: Thành phố Benarabi.
本那比市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố Benarabi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本那比市
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 这 本书 比 那 本轻
- Cuốn sách này nhẹ hơn cuốn sách kia.
- 这 本书 比 那本书 厚
- Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
- 把 这 本书 和 那本书 比较 一下
- So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 相比之下 , 那本书 有些 枯燥
- Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
本›
比›
那›