本班 běn bān
volume volume

Từ hán việt: 【bổn ban】

Đọc nhanh: 本班 (bổn ban). Ý nghĩa là: lớp chúng ta; lớp ta, lớp này. Ví dụ : - 班长率本班战士出击。 tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.

Ý Nghĩa của "本班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本班 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lớp chúng ta; lớp ta

我们班

Ví dụ:
  • volume volume

    - 班长 bānzhǎng 本班 běnbān 战士 zhànshì 出击 chūjī

    - tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.

✪ 2. lớp này

这个班

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本班

  • volume volume

    - 班长 bānzhǎng 本班 běnbān 战士 zhànshì 出击 chūjī

    - tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 本书 běnshū

    - một quyển sách.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiù xiàng 本身 běnshēn 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái de 一样 yīyàng

    - Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.

  • volume volume

    - 当选 dāngxuǎn wèi 本届 běnjiè 班委会 bānwěihuì 委员 wěiyuán

    - Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • - 本来 běnlái 以为 yǐwéi 今天 jīntiān 可以 kěyǐ 早点 zǎodiǎn 下班 xiàbān 结果 jiéguǒ 今天 jīntiān yòu 加班 jiābān

    - Lẽ ra hôm nay tôi nghĩ sẽ về sớm, ai ngờ lại phải làm thêm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao