朱允炆 zhūyǔnwén
volume volume

Từ hán việt: 【chu duẫn văn】

Đọc nhanh: 朱允炆 (chu duẫn văn). Ý nghĩa là: Zhu Yuanwen, tên riêng của Hoàng đế nhà Minh thứ hai Jianwen .

Ý Nghĩa của "朱允炆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱允炆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Yuanwen, tên riêng của Hoàng đế nhà Minh thứ hai Jianwen 建 文

Zhu Yuanwen, personal name of second Ming Emperor Jianwen 建文 [JiànWén]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱允炆

  • volume volume

    - 分配 fēnpèi hěn 平允 píngyǔn 令人 lìngrén 心服 xīnfú

    - phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.

  • volume volume

    - 原本 yuánběn jiù 不敢 bùgǎn 应允 yīngyǔn de 孬子 nāozi 只好 zhǐhǎo guān 死心 sǐxīn mén

    - Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 允许 yǔnxǔ 七天 qītiān nèi 退货 tuìhuò

    - Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.

  • volume volume

    - 允准 yǔnzhǔn 开业 kāiyè

    - Cho phép hành nghề; được phép hành nghề.

  • volume volume

    - yòng 朱砂 zhūshā 绘制 huìzhì le 图案 túàn

    - Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.

  • volume volume

    - 决不允许 juébùyǔnxǔ 错误思想 cuòwùsīxiǎng 到处 dàochù 泛滥 fànlàn

    - Phải ngăn chặn tư tưởng sai lầm lan rộng.

  • volume volume

    - dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng 允许 yǔnxǔ 携带 xiédài de 款额 kuǎné 有所 yǒusuǒ 限制 xiànzhì

    - Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYK (火卜大)
    • Bảng mã:U+7086
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp