Đọc nhanh: 本底辐射 (bổn để phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ nền.
本底辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ nền
background radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本底辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 底本
- Bản thảo; bản gốc.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
底›
本›
辐›