Đọc nhanh: 末速 (mạt tốc). Ý nghĩa là: tốc độ cuối quỹ đạo, tốc độ trong giai đoạn cuối cùng.
末速 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ cuối quỹ đạo
speed at the end of the trajectory
✪ 2. tốc độ trong giai đoạn cuối cùng
speed in the final stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末速
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 五月 末梢
- cuối tháng năm.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
速›