末学 mò xué
volume volume

Từ hán việt: 【mạt học】

Đọc nhanh: 末学 (mạt học). Ý nghĩa là: bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西煤末子。 bụi than; mạt than..

Ý Nghĩa của "末学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

末学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西。 煤末子。 bụi than; mạt than.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末学

  • volume volume

    - 这次 zhècì 期末考试 qīmòkǎoshì kǎo le 我要 wǒyào 加倍努力 jiābèinǔlì 学习 xuéxí

    - Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.

  • volume volume

    - yàn 教学相长 jiāoxuéxiāngcháng

    - 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 发现 fāxiàn 支持 zhīchí 周末 zhōumò 爬山 páshān de 同学 tóngxué zhàn 大多数 dàduōshù

    - sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • volume volume

    - 一学 yīxué jiù huì

    - hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.

  • volume volume

    - 将近 jiāngjìn 期末考试 qīmòkǎoshì 同学们 tóngxuémen de 学习 xuéxí gèng 紧张 jǐnzhāng le

    - Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.

  • volume volume

    - 学期 xuéqī yòu yào 结束 jiéshù le

    - Một học kì lại sắp kết thúc rồi.

  • - 喜欢 xǐhuan 周末 zhōumò 图书馆 túshūguǎn 学习 xuéxí

    - Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao