Đọc nhanh: 末学 (mạt học). Ý nghĩa là: bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西。 煤末子。 bụi than; mạt than..
末学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột; vụn; bụi。細碎的或成面兒的東西。 煤末子。 bụi than; mạt than.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末学
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
末›