Đọc nhanh: 未加工谷种 (vị gia công cốc chủng). Ý nghĩa là: Hạt giống ngũ cốc; chưa xử lý.
未加工谷种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt giống ngũ cốc; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工谷种
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 加工 这种 零件 比较 费工 , 一 小时 怕 完 不了
- gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
种›
谷›