Đọc nhanh: 未切锯木材 (vị thiết cư mộc tài). Ý nghĩa là: gỗ thô; gỗ chưa xẻ.
未切锯木材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ thô; gỗ chưa xẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未切锯木材
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
- 我 需要 五忽 的 木材
- Anh ấy mua ba hốt vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
木›
未›
材›
锯›