木质部 mùzhíbù
volume volume

Từ hán việt: 【mộc chất bộ】

Đọc nhanh: 木质部 (mộc chất bộ). Ý nghĩa là: lõi gỗ; chất gỗ.

Ý Nghĩa của "木质部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木质部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lõi gỗ; chất gỗ

茎的最坚硬的部分,由长形的木质细胞构成木质部很发达的茎就是通常使用的木材

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木质部

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 品质 pǐnzhì 部门 bùmén 负责 fùzé 保证质量 bǎozhèngzhìliàng

    - Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.

  • volume volume

    - zhè 木材 mùcái zhì 非常 fēicháng hǎo

    - Quan tài này chất lượng rất tốt.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 苏茜用 sūqiànyòng 质谱仪 zhìpǔyí 分析 fēnxī 肺部 fèibù de 积水 jīshuǐ

    - Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 地球 dìqiú 内部 nèibù 地质 dìzhì 结构 jiégòu 千差万别 qiānchāwànbié 各地 gèdì 出现 chūxiàn de 地震 dìzhèn 前兆 qiánzhào 不尽相同 bùjìnxiāngtóng

    - do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.

  • volume volume

    - 杉木 shāmù 品质 pǐnzhì 非常 fēicháng hǎo

    - Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.

  • volume volume

    - zuò le 木质 mùzhì de 托子 tuōzǐ

    - Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao