Đọc nhanh: 木质部 (mộc chất bộ). Ý nghĩa là: lõi gỗ; chất gỗ.
木质部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lõi gỗ; chất gỗ
茎的最坚硬的部分,由长形的木质细胞构成木质部很发达的茎就是通常使用的木材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木质部
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 这 木材 质 非常 好
- Quan tài này chất lượng rất tốt.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 杉木 品质 非常 好
- Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
质›
部›