Đọc nhanh: 木州 (mộc châu). Ý nghĩa là: Mộc Châu (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ 1. Mộc Châu (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于- 傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木州
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
木›