Đọc nhanh: 木石 (mộc thạch). Ý nghĩa là: mộc thạch.
木石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộc thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木石
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
石›