Đọc nhanh: 桌儿 (trác nhi). Ý nghĩa là: bàn.
桌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌儿
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 这张 桌子 有 四条 腿 儿
- Cái bàn này có bốn chân.
- 桌子 的 横档 儿
- cái gióng bàn dài.
- 桌面儿上 的话 ( 听 起来 既有 理由 而 又 不失 身份 的话 )
- lời nói thẳng thắn, công khai
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
桌›