Đọc nhanh: 木牌 (mộc bài). Ý nghĩa là: biển gỗ.
木牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木牌
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
牌›