Đọc nhanh: 木槌 (mộc chuỳ). Ý nghĩa là: Vồ (dụng cụ cầm tay) Búa cày (dụng cụ cầm tay); búa gỗ.
木槌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vồ (dụng cụ cầm tay) Búa cày (dụng cụ cầm tay); búa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木槌
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
槌›