Đọc nhanh: 木方 (mộc phương). Ý nghĩa là: thanh gỗ vuông. Ví dụ : - 建筑、装饰用木方、木板。 Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
木方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh gỗ vuông
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木方
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 这块 木头 是 方 的
- Miếng gỗ này hình vuông.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
木›