Đọc nhanh: 木工锯机 (mộc công cư cơ). Ý nghĩa là: máy cưa gỗ.
木工锯机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cưa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木工锯机
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他 在 求 工作 机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 你 在 哪儿 工作 ? 说不定 我 有 机会 去 那儿 工作 !
- Bạn làm việc ở đâu? Biết đâu tôi có cơ hội làm việc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
木›
机›
锯›