Đọc nhanh: 木卡姆 (mộc ca mỗ). Ý nghĩa là: muqam, các loại giai điệu của người Uyghur là cơ sở cho một tập hợp các dãy phòng.
木卡姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muqam, các loại giai điệu của người Uyghur là cơ sở cho một tập hợp các dãy phòng
muqam, Uyghur melody types that are the basis for a set of suites
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木卡姆
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
姆›
木›