Đọc nhanh: 杜笃玛 (đỗ đốc mã). Ý nghĩa là: Dodoma, thủ đô của Tanzania (Tw).
杜笃玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dodoma, thủ đô của Tanzania (Tw)
Dodoma, capital of Tanzania (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜笃玛
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
- 双重 玛奇朵 好 了
- Có một con macchiato doppio!
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
玛›
笃›