木下 mùxià
volume volume

Từ hán việt: 【mộc hạ】

Đọc nhanh: 木下 (mộc hạ). Ý nghĩa là: Kinoshita (họ Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "木下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kinoshita (họ Nhật Bản)

Kinoshita (Japanese surname)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木下

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 圆木 yuánmù 下滑 xiàhuá

    - Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn 需要 xūyào 再错 zàicuò 一下 yīxià

    - Tấm gỗ này cần được mài lại.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng liàng le 一下 yīxià 棚屋 péngwū de 尺寸 chǐcùn 立刻 lìkè 估计 gūjì chū de 大小 dàxiǎo

    - Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái 失去 shīqù le 平衡 pínghéng cóng 平衡木 pínghéngmù shàng shuāi le 下来 xiàlai

    - Cô bé nhỏ đã mất thăng bằng và ngã từ trên thanh cân bằng.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái 一下 yīxià

    - Bạn chẻ củi một chút đi.

  • volume volume

    - zài 树木 shùmù xià 乘凉 chéngliáng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.

  • volume volume

    - zhè 木板 mùbǎn 固定 gùdìng 下来 xiàlai

    - Tấm ván này có thể cố định được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao