Đọc nhanh: 木下 (mộc hạ). Ý nghĩa là: Kinoshita (họ Nhật Bản).
木下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinoshita (họ Nhật Bản)
Kinoshita (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木下
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 这块 木板 需要 再错 一下
- Tấm gỗ này cần được mài lại.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 小女孩 失去 了 平衡 , 从 平衡木 上 摔 了 下来
- Cô bé nhỏ đã mất thăng bằng và ngã từ trên thanh cân bằng.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 他 在 树木 下 乘凉 休息
- Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng cây.
- 这 木板 固定 得 下来
- Tấm ván này có thể cố định được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
木›