木制 mù zhì
volume volume

Từ hán việt: 【mộc chế】

Đọc nhanh: 木制 (mộc chế). Ý nghĩa là: bằng gỗ. Ví dụ : - 他说里面是木制子弹 Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

Ý Nghĩa của "木制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木制 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng gỗ

wooden

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 里面 lǐmiàn shì 木制 mùzhì 子弹 zǐdàn

    - Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制

  • volume volume

    - shuō 里面 lǐmiàn shì 木制 mùzhì 子弹 zǐdàn

    - Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 保龄球道 bǎolíngqiúdào gōng 保龄球 bǎolíngqiú 滚动 gǔndòng de 木制 mùzhì 表面 biǎomiàn de 通道 tōngdào huò 球道 qiúdào

    - Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 擀面杖 gǎnmiànzhàng shì 木制 mùzhì de

    - Cây cán bột này làm bằng gỗ.

  • volume volume

    - zài 打磨 dǎmó 木制家具 mùzhìjiājù

    - Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.

  • volume volume

    - 橡木 xiàngmù shì 制作 zhìzuò 家具 jiājù de hǎo 材料 cáiliào

    - Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 木制 mùzhì de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược làm bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao