Đọc nhanh: 朝鲜文 (triều tiên văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ viết Hàn Quốc.
朝鲜文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ viết Hàn Quốc
Korean written language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜文
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 周朝 文化 影响 深远
- Văn hóa nhà Chu có ảnh hưởng sâu xa.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
- 清朝 的 几次 文字狱 都 牵连 了 很多 人
- mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
- 金朝 的 文化 也 有 其 独特 之 处
- Văn hóa của nhà Kim cũng có đặc điểm riêng của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
朝›
鲜›