Đọc nhanh: 朝战 (triều chiến). Ý nghĩa là: viết tắt cho 朝鮮戰爭 | 朝鲜战争, Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
朝战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 朝鮮戰爭 | 朝鲜战争, Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)
abbr. for 朝鮮戰爭|朝鲜战争 [Cháo xiǎn Zhàn zhēng], Korean War (1950-1953)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝战
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 上朝
- Thượng triều.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
朝›