南朝 NánCháo
volume volume

Từ hán việt: 【nam triều】

Đọc nhanh: 南朝 (nam triều). Ý nghĩa là: Nam Triều (gồm Tống, Tề, Lương, Trần).

Ý Nghĩa của "南朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

南朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nam Triều (gồm Tống, Tề, Lương, Trần)

宋、齐、梁、陈四朝的合称参看 (南北朝)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南朝

  • volume volume

    - 坐北朝南 zuòběicháonán

    - ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam

  • volume volume

    - zhè 房子 fángzi 坐北朝南 zuòběicháonán

    - Ngôi nhà này hướng nam.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu shì 坐北朝南 zuòběicháonán de

    - toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.

  • volume volume

    - 房子 fángzi cháo 南方 nánfāng

    - Ngôi nhà hướng về phía nam.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 朝西南 cháoxīnán

    - Nhà tôi hướng tây nam.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 朝南 cháonán zǒu ba

    - Chúng ta đi về phía nam đi.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán cháo 南方 nánfāng huà

    - Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 新盖 xīngài de 房子 fángzi 一顺儿 yīshùnér dōu shì 朝南 cháonán de 瓦房 wǎfáng

    - những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao