朝前 cháo qián
volume volume

Từ hán việt: 【triều tiền】

Đọc nhanh: 朝前 (triều tiền). Ý nghĩa là: hướng về phía trước. Ví dụ : - 怎么把钟的后脸儿朝前摆着? sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

Ý Nghĩa của "朝前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝前 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hướng về phía trước

facing forwards

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme zhōng de 后脸儿 hòuliǎnér 朝前 cháoqián bǎi zhe

    - sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝前

  • volume volume

    - 朝着 cháozhe 目标 mùbiāo 前进 qiánjìn

    - Tiến về phía mục tiêu.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme zhōng de 后脸儿 hòuliǎnér 朝前 cháoqián bǎi zhe

    - sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 前朝 qiáncháo 遗事 yíshì

    - sự tích còn lưu lại của triều đại trước.

  • volume volume

    - 前朝 qiáncháo 遗老 yílǎo

    - các lão thần triều đại trước.

  • volume volume

    - 朝着 cháozhe 前方 qiánfāng 奔跑 bēnpǎo

    - Cô ấy chạy về phía trước.

  • volume volume

    - 夏朝 xiàcháo 开始 kāishǐ 公元前 gōngyuánqián

    - Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao