Đọc nhanh: 望板 (vọng bản). Ý nghĩa là: ván lợp nhà; ván lợp.
望板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván lợp nhà; ván lợp
平铺在椽子上面的木板或较薄的砖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
板›