Đọc nhanh: 望京 (vọng kinh). Ý nghĩa là: Khu phố Wangjing của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Wangjing của Bắc Kinh
Wangjing neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望京
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
望›