木兰属 mùlán shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mộc lan thuộc】

Đọc nhanh: 木兰属 (mộc lan thuộc). Ý nghĩa là: Mộc lan, chi cây và cây bụi.

Ý Nghĩa của "木兰属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木兰属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mộc lan, chi cây và cây bụi

Magnolia, genus of trees and shrubs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木兰属

  • volume volume

    - 《 木兰 mùlán

    - 'Mộc Lan từ'.

  • volume volume

    - 木兰花 mùlánhuā 开满树 kāimǎnshù

    - Hoa mộc lan nở đầy cây.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 木兰花 mùlánhuā

    - Tôi thích hoa mộc lan.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 幕后 mùhòu 牵线 qiānxiàn zhě 木偶戏 mùǒuxì zhōng qiān 金属线 jīnshǔxiàn huò 棉线 miánxiàn de rén

    - Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.

  • volume volume

    - 木雕 mùdiāo 属于 shǔyú 民间艺术 mínjiānyìshù 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 艺术 yìshù 魅力 mèilì

    - chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.

  • volume volume

    - 花木兰 huāmùlán shì hěn 有名 yǒumíng de 艺术形象 yìshùxíngxiàng

    - Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao