Đọc nhanh: 木兰属 (mộc lan thuộc). Ý nghĩa là: Mộc lan, chi cây và cây bụi.
木兰属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mộc lan, chi cây và cây bụi
Magnolia, genus of trees and shrubs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木兰属
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
属›
木›