朋友们 péngyǒumen
volume volume

Từ hán việt: 【bằng hữu môn】

Đọc nhanh: 朋友们 (bằng hữu môn). Ý nghĩa là: các bạn, chúng bạn. Ví dụ : - 我们的朋友们昨天来过了。 Bạn bè của chúng tôi đã đến ngày hôm qua.

Ý Nghĩa của "朋友们" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朋友们 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. các bạn

《朋友们》是由杨·库格尔执导,Martin Kiefer、马龙·基特尔、Rose Bender主演的一部短片。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 朋友 péngyou men 昨天 zuótiān lái guò le

    - Bạn bè của chúng tôi đã đến ngày hôm qua.

✪ 2. chúng bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友们

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 朋友 péngyou dōu hěn 友善 yǒushàn

    - Bạn bè của họ đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - 从此 cóngcǐ 他们 tāmen 成为 chéngwéi 朋友 péngyou

    - Từ đó, họ trở thành bạn bè.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng huì 到处 dàochù 去向 qùxiàng de 朋友 péngyou men 吹嘘 chuīxū

    - Anh ấy có thể đi khắp nơi khoe khoang với bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 向来 xiànglái shì hǎo 朋友 péngyou

    - Họ từ xưa đến nay là bạn tốt của nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 俩一 liǎyī 见面 jiànmiàn jiù 好像 hǎoxiàng shì 多年 duōnián de 老朋友 lǎopéngyou

    - Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì hǎo 朋友 péngyou

    - Ba người họ là bạn tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 密切 mìqiè de 朋友 péngyou

    - Bọn họ là bạn bè thân thiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 亲密 qīnmì de 朋友 péngyou

    - Họ là những người bạn thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao