Đọc nhanh: 有袋类 (hữu đại loại). Ý nghĩa là: (động vật học) thú có túi.
有袋类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (động vật học) thú có túi
(zoology) marsupial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有袋类
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
类›
袋›