Đọc nhanh: 有道是 (hữu đạo thị). Ý nghĩa là: như câu nói đi, ..., như họ nói, ....
有道是 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như câu nói đi, ...
as the saying goes, ...
✪ 2. như họ nói, ...
as they say, ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有道是
- 他 是 个 很 有 道 的 人
- Anh ấy là một người rất có đạo đức.
- 这个 训 很 是 有 道理
- Giải nghĩa này rất có lý.
- 没有 留言 , 但 我 知道 是 姥姥 寄来 的
- không có ghi chú để lại, nhưng tôi chắc chắn là bà ngoại tôi gửi đến.
- 我 不 知道 我 公寓 的 装饰 条板 是不是 原有 的 ?
- Tôi không biết liệu các đường gờ có phải là nguyên bản trong căn hộ của tôi hay không.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
- 你 的 意见 很 有 道理 , 真的 是 说得对
- Ý kiến của bạn rất hợp lý, thật sự là nói đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
有›
道›