有潜力 yǒu qiánlì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tiềm lực】

Đọc nhanh: 有潜力 (hữu tiềm lực). Ý nghĩa là: hứa hẹn, thể hiện tiềm năng. Ví dụ : - 你是说鼓励有潜力的学生 Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?

Ý Nghĩa của "有潜力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有潜力 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hứa hẹn

promising

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì shuō 鼓励 gǔlì yǒu 潜力 qiánlì de 学生 xuésheng

    - Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?

✪ 2. thể hiện tiềm năng

showing potential

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有潜力

  • volume volume

    - 压力 yālì 激发 jīfā rén de 所有 suǒyǒu 潜能 qiánnéng

    - Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 看出 kànchū hěn yǒu 潜力 qiánlì

    - Dễ dàng nhận thấy tiềm năng.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 有着 yǒuzhe 巨大 jùdà 潜力 qiánlì

    - Ước mơ của cô ấy có tiềm năng to lớn.

  • volume volume

    - 媒体 méitǐ shuō shì 一位 yīwèi 极有 jíyǒu 潜力 qiánlì 获得 huòdé 冠军 guànjūn de 选手 xuǎnshǒu

    - Các phương tiện truyền thông nói rằng anh ấy là một cầu thủ có tiềm năng lớn để giành chức vô địch.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 年轻人 niánqīngrén yǒu 潜力 qiánlì

    - Chàng trai trẻ này có tiềm năng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 少年 shàonián hěn yǒu 潜力 qiánlì

    - Vị thành niên này rất có tiềm năng.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 学生 xuésheng yǒu 惊人 jīngrén de 潜力 qiánlì

    - Học sinh này có tiềm năng đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao