Đọc nhanh: 有机质 (hữu cơ chất). Ý nghĩa là: chất hữu cơ.
有机质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất hữu cơ
一般指植物体和动物的遗体、粪便等腐烂后变成的物质,里面含有植物生长所需要的各种养料肥沃的土壤含有机质较多有机质经过微生物的作用转化生成腐殖质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机质
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 有 个 深造 机会
- Anh ấy có cơ hội học chuyên sâu.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
机›
质›