Đọc nhanh: 有机溶剂 (hữu cơ dong tễ). Ý nghĩa là: dung môi hữu cơ.
有机溶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi hữu cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机溶剂
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 他 有 个 深造 机会
- Anh ấy có cơ hội học chuyên sâu.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 时 有 发言 的 机会
- Anh ấy thường có cơ hội phát biểu.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
有›
机›
溶›