有否 yǒu fǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hữu phủ】

Đọc nhanh: 有否 (hữu phủ). Ý nghĩa là: có không.

Ý Nghĩa của "有否" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有否 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有否

  • volume volume

    - 有否 yǒufǒu 法例 fǎlì huò 规例 guīlì 容许 róngxǔ 以非 yǐfēi zhēn 金白银 jīnbáiyín 买卖 mǎimài 股票 gǔpiào

    - Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?

  • volume volume

    - 否认 fǒurèn le 所有 suǒyǒu de 指控 zhǐkòng

    - Anh ấy đã bác bỏ tất cả cáo buộc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - ruò 没有 méiyǒu 真凭实据 zhēnpíngshíjù 可否 kěfǒu xiàng 廉政公署 liánzhènggōngshǔ 举报 jǔbào

    - Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không

  • volume volume

    - 幸亏 xìngkuī zǎo 发现 fāxiàn 否则 fǒuzé huì yǒu 后果 hòuguǒ

    - May mà phát hiện sớm, nếu không sẽ có hậu quả.

  • volume volume

    - 维持 wéichí 员工 yuángōng 上下班 shàngxiàbān 打卡 dǎkǎ 秩序 zhìxù 检查 jiǎnchá 是否 shìfǒu 有代 yǒudài 打卡 dǎkǎ 现象 xiànxiàng

    - Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.

  • volume volume

    - 行会 hánghuì 是否 shìfǒu 哪家 nǎjiā 公关 gōngguān 公司 gōngsī yǒu 合同 hétóng zài shēn

    - Hội có hợp đồng với một công ty PR hiện tại không?

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 有没有 yǒuméiyǒu 注明 zhùmíng 是否是 shìfǒushì 器官 qìguān 捐献者 juānxiànzhě

    - Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǒu , Pǐ
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFR (一火口)
    • Bảng mã:U+5426
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao