有别 yǒu bié
volume volume

Từ hán việt: 【hữu biệt】

Đọc nhanh: 有别 (hữu biệt). Ý nghĩa là: khác nhau, riêng biệt, ngang nhau. Ví dụ : - 我今天进城只是去看看朋友逛逛书店没有别的事儿。 hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.

Ý Nghĩa của "有别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有别 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khác nhau

different

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 进城 jìnchéng 只是 zhǐshì 看看 kànkàn 朋友 péngyou 逛逛 guàngguang 书店 shūdiàn 没有 méiyǒu 别的 biéde 事儿 shìer

    - hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.

✪ 2. riêng biệt

distinct

✪ 3. ngang nhau

unequal

✪ 4. Biến đổi

variable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有别

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 一薰 yīxūn yóu ( 比喻 bǐyù hǎo de huài de yǒu 区别 qūbié )

    - một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 别名 biémíng

    - Anh ấy có một biệt danh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 拥有 yōngyǒu 一座 yīzuò 别墅 biéshù

    - Họ đang sở hữu một ngôi biệt thự lớn.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen yǒu 一位 yīwèi 特别 tèbié 嘉宾 jiābīn

    - Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 还有 háiyǒu 别的 biéde 办法 bànfǎ néng 救出 jiùchū de 朋友 péngyou

    - Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao