Đọc nhanh: 月落参横 (nguyệt lạc sâm hoành). Ý nghĩa là: Trăng xuống thấp; sao Sâm chiếu ngang. Chỉ trời sắp sáng. § Cũng nói là nguyệt lạc tinh trầm 月落星沉. ◇Hồng Mại 洪邁: Đông phương dĩ bạch; nguyệt lạc Sâm hoành 東方已白; 月落參橫 (Dong trai tùy bút 容齋隨筆; Mai hoa hoành sâm 梅花橫參)..
月落参横 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trăng xuống thấp; sao Sâm chiếu ngang. Chỉ trời sắp sáng. § Cũng nói là nguyệt lạc tinh trầm 月落星沉. ◇Hồng Mại 洪邁: Đông phương dĩ bạch; nguyệt lạc Sâm hoành 東方已白; 月落參橫 (Dong trai tùy bút 容齋隨筆; Mai hoa hoành sâm 梅花橫參).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月落参横
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 阡陌 纵横 参错
- đồng ruộng bờ ngang bờ dọc đan xen; bờ ruộng ngang dọc đan xen.
- 参差错落
- sai lầm đầy rẫy
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
月›
横›
落›